Schmucklosigkeit /f =/
sự] không trang súc, giản đơn, bình dị, nghiêm nghị.
frugal /a/
giản dị, giản đơn, xuyềnh xoàng, bình thưòng, ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn (về thúc ăn).
Schlichtheit /f =/
sự, tính] giản đơn, đơn giản, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, xuề xòa, hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.
modest /a/
1. khiêm tôn, nhún nhưỏng, nhũn nhặn; 2. thùy mị, nhu mì, e lệ; 3. giản dị, giản đơn, xuềnh xoàng.
Einfachheit /í =/
sự] giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.
leutselig /a/
ân cần, niềm nđ, đon đả, giản đơn, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao.
erleichtert /I a/
được] giảm nhẹ, làm nhẹ bót, đơn giản, giản đơn, nhẹ nhõm, thoải mái; 11 adv nhẹ nhõm; erleichtert aufat men thđ nhẹ nhõm.