Việt
giản dị
giản đơn
xuyềnh xoàng
bình thưòng
ít ỏi
thiếu thốn
nghèo nàn .
Đức
frugal
frugal /a/
giản dị, giản đơn, xuyềnh xoàng, bình thưòng, ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn (về thúc ăn).