Việt
giản dị
ít ỏi
giản đơn
xuyềnh xoàng
bình thưòng
thiếu thốn
nghèo nàn .
thanh đạm
đạm bạc
Đức
frugal
frugal /[fru'ga:l] (Adj.)/
(nói về cách sông, thức ăn thức uông) giản dị; thanh đạm; đạm bạc; ít ỏi (einfach, bescheiden);
frugal /a/
giản dị, giản đơn, xuyềnh xoàng, bình thưòng, ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn (về thúc ăn).