diminutiv /a (ngôn ngữ)/
giảm nhẹ; [để] giảm nghĩa.
Erleichterung /f =, -en/
1. [sự] làm giảm bỏt, giảm nhẹ; giản đơn hóa, làm giản đơn; làm dễ dàng; làm dịu bót; làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm); [sự] yên lòng, an tâm, nhẹ mình, nhẹ nhõm; 2. pl những điều kiện Ưu đãi.
abmildem /vt/
giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bót.
Milderung /í =, -en/
sự] giảm nhẹ, giảm bót, giảm sút, làm dịu, làm bớt (đau); làm yếu.
Linderung /f =, -en/
sự] giảm bót, giảm nhẹ, xoa dịu, an ủi, yên lòng, yên trí.
erleichtert /I a/
được] giảm nhẹ, làm nhẹ bót, đơn giản, giản đơn, nhẹ nhõm, thoải mái; 11 adv nhẹ nhõm; erleichtert aufat men thđ nhẹ nhõm.
Mäßigung /f =, -en/
1. [sự] giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bót, lòm hãm, ché ngự; 2. sự giảm.
luidem /vt/
giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót, xoa dịu, ngừng, thôi; an ủi, dỗ nín.
erleichtern /vt/
làm nhẹ bót, giảm nhẹ, giản đơn hóa, làm giản đơn, làm dịu bót, xoa dịu, làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm, nhẹ nhõm, dịu bót, khuây khỏa, thoải mái).
Minderung /f =, -en/
1. [sự] hạ bót, hạ thấp, giảm bớt, tài giảm, cắt giảm; 2. [sự] giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bót; Minderung erfahren giảm bót, giảm nhẹ, dịu bót.
mäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;
mindern /vt/
1. giảm, hạ, hạ bót, hạ tháp, rút bót, giảm bót, tài giảm, cắt giảm; 2. giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bỏt.
müdem /vt/
1. giảm nhẹ, làm mềm, làm nhão, làm nhẹ bỏt, giảm bót, giảm sút; 2. kìm, nén, dằn, ngăn, cầm, làm dịu, làm bót (đau).