Việt
làm nhẹ bót
giảm nhẹ
giản đơn hóa
làm giản đơn
làm dịu bót
xoa dịu
làm nhẹ mình .
Đức
erleichtern
erleichtern /vt/
làm nhẹ bót, giảm nhẹ, giản đơn hóa, làm giản đơn, làm dịu bót, xoa dịu, làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm, nhẹ nhõm, dịu bót, khuây khỏa, thoải mái).