erleichtert /I a/
được] giảm nhẹ, làm nhẹ bót, đơn giản, giản đơn, nhẹ nhõm, thoải mái; 11 adv nhẹ nhõm; erleichtert aufat men thđ nhẹ nhõm.
luidem /vt/
giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót, xoa dịu, ngừng, thôi; an ủi, dỗ nín.
erleichtern /vt/
làm nhẹ bót, giảm nhẹ, giản đơn hóa, làm giản đơn, làm dịu bót, xoa dịu, làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm, nhẹ nhõm, dịu bót, khuây khỏa, thoải mái).
Minderung /f =, -en/
1. [sự] hạ bót, hạ thấp, giảm bớt, tài giảm, cắt giảm; 2. [sự] giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bót; Minderung erfahren giảm bót, giảm nhẹ, dịu bót.
mäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;