erlahmen /vi (/
1. đi khập khiễng, đi cà nhắc; [bị] liệt đi, bại đi, tê đi, dại đi (về tay, chân); 2. yếu đi, suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp, rừng) [bị] kiệt quệ, kiệt màu (đất); xấu đi, kém đi.
mäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;
Erlahmung /f =/
1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt (chân, tay); 2. [sự] suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp) sự kiệt đắt, tiêu hao, hao mòn; 4. (kĩ thuật) độ mỏi.