Việt
liệt
bại
bại liệt
tê liệt
suy yếu
dịu bót
giảm bót
sự kiệt đắt
tiêu hao
hao mòn
độ mỏi.
Đức
Erlahmung
Erlahmung /f =/
1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt (chân, tay); 2. [sự] suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp) sự kiệt đắt, tiêu hao, hao mòn; 4. (kĩ thuật) độ mỏi.