TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hao mòn

Hao mòn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự teo

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

làm kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu hao hết năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ho lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán lẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn nòng đỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiêu êm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh quỏ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiệt đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ mỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hao mòn

atrophy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Wear

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tangible fixed assets depreciation

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Financial leasing fixed assets depreciation

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Intangible fixed assets depreciation

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 obsolescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Abrasion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hao mòn

Abnutzung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verbrauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich abnutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschleißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpft sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auszehrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschleiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amortisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlahmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hao mòn

Usure

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dichtungsverschleiß

Hao mòn đệm kín

Geringer Verschleiß

Ít bị hao mòn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verschleiß

Sự hao mòn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abnutzung

Hao mòn

:: Verschleißminimierung

:: Giảm thiểu hao mòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in der Arbeit völlig verbrau chen

kiệt sức vì làm việc nhiều.

du hast dich die Jahre hindurch innerlich aufge zehrt

bao nhiêu năm nay em đã tự giày vò mình đến suy kiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auszehrung /f =, -en/

1. [sự] kiệt quệ, kiệt súc, hao mòn; 2. [bệnh] lao phổi, ho lao.

Verschleiß /m -es, -e/

1. [sự, độ] mòn, hao mòn, hư hỏng; 2. (thương mại) [sự] tiêu thụ, bán lẻ.

Abnutzung /f =, -en/

1. [sự] hao mòn, hư hỏng, mài mòn, cùn, hao tổn, tiêu hao; 2. (quân sự) [sự] bắn nòng đỏ (nòng súng).

Amortisation /f =, -en/

1. (lánh tế) [sự] khấu hao, khấu mòn, hao mòn, sự thanh toán (nợ); 2. (kĩ thuật) sự hãm, sự tắt, sự tiêu êm.

Abreibung /f =, -en/

1. [sự] tẩy xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) [sự] mài mòn, hao mòn; 3. (y) [sự] xoa bóp; 4. [sự, trận] đòn, đánh quỏ mắng, quỏ trách;

Erlahmung /f =/

1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt (chân, tay); 2. [sự] suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp) sự kiệt đắt, tiêu hao, hao mòn; 4. (kĩ thuật) độ mỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver /brau. chen (sw. V.; hat)/

làm kiệt sức; hao mòn; kiệt quệ;

kiệt sức vì làm việc nhiều. : sich in der Arbeit völlig verbrau chen

aufzehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

hao mòn; làm kiệt sức; tiêu hao hết năng lượng (sich verbrauchen);

bao nhiêu năm nay em đã tự giày vò mình đến suy kiệt. : du hast dich die Jahre hindurch innerlich aufge zehrt

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

atrophy

sự teo, hao mòn

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Abnutzung

[VI] Hao mòn

[EN] Abrasion

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

atrophy

hao mòn

Giảm số lượng tế bào hay kích thước một cơ quan, sau khi sức sinh trưởng bình thường đã đạt được.

Từ điển tiếng việt

hao mòn

- tt Sút kém đi: Ruột tằm ngày một héo hon, tuyết sương ngày một hao mòn mình ve (K).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obsolescence, wear

hao mòn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hao mòn

schmachten vi, sich verbrauchen, sich abnutzen, verschleißen vi, erschöpft sein; làm hao mòn erschöpfen vt, zerfressen vt, anfressen vt, korrodieren vt, wegätzen vt; sự hao mòn Abnutzung f, Verschleiß m hao phí kostspielig (a); ausgeben vt, verausgaben vi, verbrauchen vi; sự hao mòn

Từ điển kế toán Anh-Việt

Tangible fixed assets depreciation

Hao mòn

Financial leasing fixed assets depreciation

Hao mòn

Intangible fixed assets depreciation

Hao mòn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Hao mòn

[EN] Wear

[VI] Hao mòn [sự]

[FR] Usure

[VI] Sự hao mòn của mặt đường do ma sát của bánh xe và do các tác nhân tự nhiên (mưa, gió..)