Việt
hao mòn
sự teo
Suy nhược
gầy mòn
teo tóp
Anh
atrophy
Atrophy :
Đức
Atrophie:
Pháp
Giảm số lượng tế bào hay kích thước một cơ quan, sau khi sức sinh trưởng bình thường đã đạt được.
Atrophy
Suy nhược, gầy mòn, teo tóp
sự teo, hao mòn
[EN] Atrophy :
[FR] Atrophie:
[DE] Atrophie:
[VI] teo, do thoái hóa các tế bào vì cơ thể thiếu dinh dưỡng, vì không được sử dụng lâu ngày, ví dụ bị bệnh phải nằm liệt một chỗ, hoặc vì tuổi già.