aufzehren /(sw. V.; hat) (geh.)/
ăn hết;
dùng hết;
sử dụng hết;
aufzehren /(sw. V.; hat) (geh.)/
hao mòn;
làm kiệt sức;
tiêu hao hết năng lượng (sich verbrauchen);
du hast dich die Jahre hindurch innerlich aufge zehrt : bao nhiêu năm nay em đã tự giày vò mình đến suy kiệt.