TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufzehren

ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hao mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu hao hết năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufzehren

aufzehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich die Jahre hindurch innerlich aufge zehrt

bao nhiêu năm nay em đã tự giày vò mình đến suy kiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

ăn hết; dùng hết; sử dụng hết;

aufzehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

hao mòn; làm kiệt sức; tiêu hao hết năng lượng (sich verbrauchen);

du hast dich die Jahre hindurch innerlich aufge zehrt : bao nhiêu năm nay em đã tự giày vò mình đến suy kiệt.