TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sử dụng hết

tiêu tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiêu hết sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xài hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiêu hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xong việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sử dụng hết

draufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Urlaub ist mein ganzes Geld draufgegangen

số tiền tôi có đã bị tiêu sạch trong kỳ nghỉ.

alle Ersparnisse aufbrauchen

sử dụng hết các khoản tiết kiệm

seine Geduld ist auf gebraucht

(nghĩa bóng) lòng kiên nhẫn của hắn đã cạn.

die Wolle aufarbeiten

đã đan hết chỗ len.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draufgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

tiêu tiền; sử dụng hết (verbraucht werden);

số tiền tôi có đã bị tiêu sạch trong kỳ nghỉ. : im Urlaub ist mein ganzes Geld draufgegangen

aufzehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

ăn hết; dùng hết; sử dụng hết;

aufbrauchen /(sw. V.; hat)/

chi tiêu hết sạch; xài hết; sử dụng hết; vận dụng hết;

sử dụng hết các khoản tiết kiệm : alle Ersparnisse aufbrauchen (nghĩa bóng) lòng kiên nhẫn của hắn đã cạn. : seine Geduld ist auf gebraucht

aufarbeiten /(sw. V.; hat)/

dùng hết; chi tiêu hết; sử dụng hết; gia công xong; xong việc; làm xong (aufbrauchen, völlig verarbeiten);

đã đan hết chỗ len. : die Wolle aufarbeiten