TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công xong

dùng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiêu hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xong việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gia công xong

aufarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Feuerverzinken wird das fertige Karosserieteil oder das Rohblech nach entsprechender Vorbehandlung in ein Bad mit flüssigem Zink eingetaucht.

Với phương pháp mạ kẽm nhúng nhiệt độ cao, chi tiết thân vỏ xe đã gia công xong hay tấm tôn chưa được gia công, sau khi được xử lý trước một cách phù hợp, được nhúng vào bể kẽm nóng chảy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Istmaß: Ist das gemessene Werkstückfertigmaß z. B. der Wellendurchmesser Ø 25,010 mm.

Kích thước thực tế: là kích thước nhận được từ kết quả đo trên chi tiết đã gia công xong. Thí dụ đường kính trục 0 25,010 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wolle aufarbeiten

đã đan hết chỗ len.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufarbeiten /(sw. V.; hat)/

dùng hết; chi tiêu hết; sử dụng hết; gia công xong; xong việc; làm xong (aufbrauchen, völlig verarbeiten);

đã đan hết chỗ len. : die Wolle aufarbeiten