Việt
dùng hết
chi tiêu hết
sử dụng hết
gia công xong
xong việc
làm xong
Đức
aufarbeiten
die Wolle aufarbeiten
đã đan hết chỗ len.
aufarbeiten /(sw. V.; hat)/
dùng hết; chi tiêu hết; sử dụng hết; gia công xong; xong việc; làm xong (aufbrauchen, völlig verarbeiten);
đã đan hết chỗ len. : die Wolle aufarbeiten