Việt
chi tiêu hết sạch
xài hết
sử dụng hết
vận dụng hết
Đức
aufbrauchen
alle Ersparnisse aufbrauchen
sử dụng hết các khoản tiết kiệm
seine Geduld ist auf gebraucht
(nghĩa bóng) lòng kiên nhẫn của hắn đã cạn.
aufbrauchen /(sw. V.; hat)/
chi tiêu hết sạch; xài hết; sử dụng hết; vận dụng hết;
sử dụng hết các khoản tiết kiệm : alle Ersparnisse aufbrauchen (nghĩa bóng) lòng kiên nhẫn của hắn đã cạn. : seine Geduld ist auf gebraucht