Việt
tháo hết ra
làm rồng không
làm suy yếu
làm kiêt sức
tiêu
chi phí
chi tiêu
chi tiêu hết sạch
xài hết
sử dụng hết
vận dụng hết
Anh
Deplete
Đức
Aufbrauchen
alle Ersparnisse aufbrauchen
sử dụng hết các khoản tiết kiệm
seine Geduld ist auf gebraucht
(nghĩa bóng) lòng kiên nhẫn của hắn đã cạn.
aufbrauchen /(sw. V.; hat)/
chi tiêu hết sạch; xài hết; sử dụng hết; vận dụng hết;
alle Ersparnisse aufbrauchen : sử dụng hết các khoản tiết kiệm seine Geduld ist auf gebraucht : (nghĩa bóng) lòng kiên nhẫn của hắn đã cạn.
aufbrauchen /vt/
tiêu, chi phí, chi tiêu; tiêu thụ.
[DE] Aufbrauchen
[EN] Deplete
[VI] tháo hết ra, làm rồng không, làm suy yếu, làm kiêt sức