Việt
lau chùi
tẩy xóa
chỗ tẩy xóa.
mài mòn
hao mòn
xoa bóp
đòn
đánh quỏ mắng
quỏ trách
Đức
Rasur
Abreibung
Rasur /f =, -en (sự)/
lau chùi, tẩy xóa, chỗ tẩy xóa.
Abreibung /f =, -en/
1. [sự] tẩy xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) [sự] mài mòn, hao mòn; 3. (y) [sự] xoa bóp; 4. [sự, trận] đòn, đánh quỏ mắng, quỏ trách;