abreiben /vt/
1. tẩy, xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) cọ nhẵn, lau chùi; mài nghiền, ra bột; 3. (y) xoa bóp;
ausreiben /vt/
lau, chùi, lau chùi, cọ sạch;
fortwischen /vt/
lau, chùi, lau chùi, tẩy, xóa; -
Rasur /f =, -en (sự)/
lau chùi, tẩy xóa, chỗ tẩy xóa.
Verwischung /í =, -en/
1. [sự] xóa, lau chùi; 2. (nghĩa bóng) [sự] xóa nhòa, phai nhạt, che lắp, lắp liếm.
scheuem /vt/
1. xoa, thoa, cọ, sát, ki, kì cọ, chà xát; 2. tắm rủa, kì cọ, lau chùi;
Abreibung /f =, -en/
1. [sự] tẩy xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) [sự] mài mòn, hao mòn; 3. (y) [sự] xoa bóp; 4. [sự, trận] đòn, đánh quỏ mắng, quỏ trách;