massieren I /vt/
xoa bóp, tẩm quắt, đánh gió.
Massage /f =, -n/
sự] xoa bóp, đấm bóp, tẩm quất, đánh gió.
frottieren /vt/
xoa, xát, bóp, xoa bóp, đâm bóp, tẩm quất.
kneten /vt/
1. nhào, nhào trộn, nhồi; 2. xoa bóp, đấm bóp, tẩm quắt.
abreiben /vt/
1. tẩy, xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) cọ nhẵn, lau chùi; mài nghiền, ra bột; 3. (y) xoa bóp;
durchkneten /vt/
1. nhào, nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, nghiền nhuyễn; 2. (y) xoa bóp, đấm bóp, tẩm quất.
Abreibung /f =, -en/
1. [sự] tẩy xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) [sự] mài mòn, hao mòn; 3. (y) [sự] xoa bóp; 4. [sự, trận] đòn, đánh quỏ mắng, quỏ trách;
aufreiben /vt/
1. xoa, xát, bóp, xoa bóp; làm xầy da; 2. tiêu diệt; diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt, thanh toán; (quân sự) tiêu hao (sinh lực địch); 3. làm rồi loạn làm hại, làm hỏng, làm đau, giày vò (thần kinh); 4. (kĩ thuật) doa;