Việt
nhào
nhào nhuyễn
bóp nhuyễn
nghiền nhuyễn
xoa bóp
đấm bóp
tẩm quất.
Đức
durchkneten
durchkneten /vt/
1. nhào, nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, nghiền nhuyễn; 2. (y) xoa bóp, đấm bóp, tẩm quất.