Việt
nhào nhuyễn
bóp nhuyễn
nghiền nhuyễn
nhào kỹ 2
nhào
xoa bóp
đấm bóp
tẩm quất.
Đức
durchjkneten
durchwirken
durchkneten
durchkneten /vt/
1. nhào, nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, nghiền nhuyễn; 2. (y) xoa bóp, đấm bóp, tẩm quất.
durchjkneten /(sw? V.; hat)/
nhào nhuyễn; bóp nhuyễn; nghiền nhuyễn (gründlich kneten);
durchwirken /(sw. V.; hat)/
nhào nhuyễn; bóp nhuyễn; nghiền nhuyễn; nhào kỹ (durchkneten) 2;