Việt
xoa
xát
bóp
xoa bóp
đâm bóp
tẩm quất.
chà xát
Đức
frottieren
ich frottiere das Kind mit dem Badetuch
tôi dùng khăn tắm chà xát nịười đứa bé.
frottieren /[fro'thran] (sw. V.; hat)/
chà xát (bằng khăn, bàn chải );
ich frottiere das Kind mit dem Badetuch : tôi dùng khăn tắm chà xát nịười đứa bé.
frottieren /vt/
xoa, xát, bóp, xoa bóp, đâm bóp, tẩm quất.