Việt
xoa bóp
mát xa
tẩm quất
Đức
massieren
Eine Lendenwirbel (Lordosen)-Stütze – gegebenenfalls mit Massagesystem – unterstützt ein aktives Sitzen (Bild 1).
Một đệm đỡ vùng thắt lưng (áp cột sống), đôi khi có hệ thống mát xa, hỗ trợ ghế ngồi chủ động (Hình 1).
Einige Sitze verfügen zusätzlich über eine Massagefunktion, bei der die Rückenmuskulatur deutlich spürbar aktiviert wird, um Verkrampfungen entgegenzuwirken.
Một số ghế ngồi cũng có chức năng mát xa, nhờ đó các cơ bắp vùng lưng được tác động để có thể chống lại sự co cứng cơ.
massieren /(sw. V.; hat)/
xoa bóp; mát xa; tẩm quất;