TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mát xa

xoa bóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mát xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩm quất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mát xa

massieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Lendenwirbel (Lordosen)-Stütze – gegebenenfalls mit Massagesystem – unterstützt ein aktives Sitzen (Bild 1).

Một đệm đỡ vùng thắt lưng (áp cột sống), đôi khi có hệ thống mát xa, hỗ trợ ghế ngồi chủ động (Hình 1).

Einige Sitze verfügen zusätzlich über eine Massagefunktion, bei der die Rückenmuskulatur deutlich spürbar aktiviert wird, um Verkrampfungen entgegenzuwirken.

Một số ghế ngồi cũng có chức năng mát xa, nhờ đó các cơ bắp vùng lưng được tác động để có thể chống lại sự co cứng cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

massieren /(sw. V.; hat)/

xoa bóp; mát xa; tẩm quất;