Abreibung /die; -, -en/
sự xoa bóp;
sự lau mình;
eine feuchte Abreibung : sự lau mình bằng khăn ướt.
Abreibung /die; -, -en/
(ugs ) sự đánh đòn (Prügel);
jmdm. eine Abreibung geben, verpassen : đập ai một trận.
Abreibung /die; -, -en/
(ugs ) sự khiển trách;
sự quở mắng thậm tệ;