Việt
sự xoa bóp
sự đấm bóp
sự lau mình
sự thoa lên da
Đức
Massage
Abreibung
Einreibung
eine feuchte Abreibung
sự lau mình bằng khăn ướt.
Massage /[ma'sa:3a], die; -, -n/
sự xoa bóp; sự đấm bóp;
Abreibung /die; -, -en/
sự xoa bóp; sự lau mình;
sự lau mình bằng khăn ướt. : eine feuchte Abreibung
Einreibung /die; -, -en/
sự thoa lên da; sự xoa bóp (với dầu, kem );