Việt
xoa
thoa
xát
bôi .
sự thoa lên da
sự xoa bóp
Đức
Einreibung
Einreibung /die; -, -en/
sự thoa lên da; sự xoa bóp (với dầu, kem );
Einreibung /f =, -en/
sự] xoa, thoa, xát, bôi (dầu).