Việt
lau
chùi
lau chùi
tẩy
xóa
Đức
fortwischen
fortwischen /(sw. V.; hat)/
lau; chùi; lau chùi; tẩy; xóa (wegwischen);
fortwischen /vt/
lau, chùi, lau chùi, tẩy, xóa; -