TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xóa nhòa

xóa nhòa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist erbleicht/ er blichen lu mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phai mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phai nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp liếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp liém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lu mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp liểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xóa nhòa

destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xóa nhòa

auslöschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergessen machen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausloschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwischung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkleistern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m das Gehirn verkleistern

nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwischung /í =, -en/

1. [sự] xóa, lau chùi; 2. (nghĩa bóng) [sự] xóa nhòa, phai nhạt, che lắp, lắp liếm.

verkleistern /vt/

1. dán kín, dán dầy; 2. lấp liém, che lấp, xóa nhòa, xoa dịu, làm dịu; j-m das Gehirn verkleistern nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.

verwischen /vt/

1. tẩy, xóa (bức vẽ); 2. (nghĩa bóng) xóa nhòa, làm lu mò, lắp liểm, che lắp, che giấu, che đậy;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausloschen /(sw. V.; hat)/

lau; chùi; xóa nhòa; xóa sạch;

erbleichen /(st u. SW. V.)/

(erbleichte/(ver- altet:) erblich; ist erbleicht/(veraltet:) er blichen) lu mờ; mờ nhạt; phai mờ; xóa nhòa (verschießen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

destroy, efface, effacement

xóa nhòa

 destroy /xây dựng/

xóa nhòa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xóa nhòa

(ngb) auslöschen vt, vergessen machen.