Verwischung /í =, -en/
1. [sự] xóa, lau chùi; 2. (nghĩa bóng) [sự] xóa nhòa, phai nhạt, che lắp, lắp liếm.
verkleistern /vt/
1. dán kín, dán dầy; 2. lấp liém, che lấp, xóa nhòa, xoa dịu, làm dịu; j-m das Gehirn verkleistern nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.
verwischen /vt/
1. tẩy, xóa (bức vẽ); 2. (nghĩa bóng) xóa nhòa, làm lu mò, lắp liểm, che lắp, che giấu, che đậy;