Việt
dán kín
dán dầy
lấp liém
che lấp
xóa nhòa
xoa dịu
làm dịu
Đức
verkleistern
j-m das Gehirn verkleistern
nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.
verkleistern /vt/
1. dán kín, dán dầy; 2. lấp liém, che lấp, xóa nhòa, xoa dịu, làm dịu; j-m das Gehirn verkleistern nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.