Việt
dán kín
dán dầy
lấp liém
che lấp
xóa nhòa
xoa dịu
làm dịu
dán hồ
dán keo
trám kín
trét kín
làm dính bám
làm đính vào
làm dính nhom nhớt
tạo thành khối mềm nhão
Đức
verkleistern
j-m das Gehirn verkleistern
nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.
verkleistern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) dán hồ; dán keo; dán kín; trám kín; trét kín;
làm dính bám; làm đính vào; làm dính nhom nhớt;
(Fachspr ) tạo thành khối mềm nhão;
verkleistern /vt/
1. dán kín, dán dầy; 2. lấp liém, che lấp, xóa nhòa, xoa dịu, làm dịu; j-m das Gehirn verkleistern nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.