TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erbleichen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem erblassen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra trăng trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ màu hoa râm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lu mô đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò nhạt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phai mò đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa nhòa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem erblassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist erbleicht/ erblichen tái mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái mét đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên xanh xao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist erbleicht/ er blichen lu mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phai mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa nhòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erbleichen

erbleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbleichen /(st u. SW. V.)/

(erbleichte/(veraltet:) erblich; ist erbleicht/(veraltet:) erblichen) (geh ) tái mặt; tái mét đi; xanh mặt; trở nên xanh xao (erblassen);

erbleichen /(st u. SW. V.)/

(erbleichte/(ver- altet:) erblich; ist erbleicht/(veraltet:) er blichen) lu mờ; mờ nhạt; phai mờ; xóa nhòa (verschießen);

erbleichen /(st u. SW. V.)/

(nur: erblich, ist erblichen) (dichter, veraltet) chết; qua đời; từ trần (sterben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erbleichen /vi (/

1. xem erblassen 1; 2. hiện ra trăng trắng, trắng ra, hóa trắng, bạc đi, bạc ra, trỏ màu hoa râm; 3. lu mô đi, mò nhạt đi, phai mò đi, xóa nhòa đi; 4. (pari II erblichen) (cổ) xem erblassen 2.