ergrauen /vi (/
1. xám đi, hiện ra xam xám; 2. bạc đi, bạc ra, trỏ nên màu hoa râm; già đi, trỏ nên già; 3. dày đặc (bóng tói...)
erbleichen /vi (/
1. xem erblassen 1; 2. hiện ra trăng trắng, trắng ra, hóa trắng, bạc đi, bạc ra, trỏ màu hoa râm; 3. lu mô đi, mò nhạt đi, phai mò đi, xóa nhòa đi; 4. (pari II erblichen) (cổ) xem erblassen 2.