Việt
s
xem erblassen 1
hiện ra trăng trắng
trắng ra
hóa trắng
bạc đi
bạc ra
trỏ màu hoa râm
lu mô đi
mò nhạt đi
phai mò đi
xóa nhòa đi
xem erblassen
Đức
erbleichen
erbleichen /vi (/
1. xem erblassen 1; 2. hiện ra trăng trắng, trắng ra, hóa trắng, bạc đi, bạc ra, trỏ màu hoa râm; 3. lu mô đi, mò nhạt đi, phai mò đi, xóa nhòa đi; 4. (pari II erblichen) (cổ) xem erblassen 2.