bleichen /I vt quét trắng, sơn trắng quét vôi, chuôi, tẩy trắng; II/
1. trắng ra, hóa trắng; mất mầu; 2. héo, khô héo, úa vàng phai đi, nhạt đi, phai nhạt.
erbleichen /vi (/
1. xem erblassen 1; 2. hiện ra trăng trắng, trắng ra, hóa trắng, bạc đi, bạc ra, trỏ màu hoa râm; 3. lu mô đi, mò nhạt đi, phai mò đi, xóa nhòa đi; 4. (pari II erblichen) (cổ) xem erblassen 2.