verschossen II /a/
bị] phai màu, nhạt màu.
abschießen II /vi (/
1. rót xuống; 2. phai màu, bạc màu.
ausbleichen
1 vi (s) nhạt màu, bạc màu, phai màu; II vt quét trắng, sơn trắng; (vải) chuôi, tẩy trắng.
mißfarben /a/
có mầu bẩn, phai màu, bạc phéch.
abfärben /vi/
1. phai màu, bạc màu, nhợt màu; 2. để lại dâu vét.
Ausblühung /í =, -en/
1. [sự] héo, tàn, úa, phai màu, bạc; 2. (địa lí) sự phong hóa.
abblassen /vi (/
1. phai màu, bạc màụ; 2. tái mặt, tái mét đi, bị nhợt nhạt.
ausbliihen /vi (/
1. héo, tàn, úa, phai màu, bạc màu; 2. (địa lí) bị phong hóa.
Entfärben /n -s/
1. [sự] phai màu, bạc màu, nhạt màu; 2. (kĩ thuật) [sự] tinh luyện, nguội cúng, bién trắng, tẩy trắng.
verfärben
1. phai màu, bạc màu, nhợt màu; 2. tái mặt, tái mét đi, xanh mặt, trỏ nên xanh xao.
verwaschen II /a/
1. [được] gột, rủa; 2. nhạt màu, phai màu, bạc màu; 3. lỏ mờ, lu mò, mô nhạt, không rõ ràng; (nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mò.
verblassen /vi (s)/
tái mặt, tái mét < fi, xanh mặt, trỏ nên xanh xao, úa vàng, phai nhạt, phai màu, bạc màu.