Việt
phai màu
thôi màu
Anh
bleed off
Đức
ausbluten
auslaufen
ausbluten /vi/KT_DỆT/
[EN] bleed off
[VI] phai màu, thôi màu
auslaufen /vi/KT_DỆT/
[VI] thôi màu, phai màu