Việt
tái mặt
tái mét đi
xanh mặt
trở nên xanh xao
erblich
ist erbleicht/ erblichen tái mặt
phai màu
bạc màu
nhợt màu
trỏ nên xanh xao.
tái mét <fi
trỏ nên xanh xao
úa vàng
phai nhạt
bạc màu.
Đức
erblassen
erbleichen
verfärben
verblassen
1. phai màu, bạc màu, nhợt màu; 2. tái mặt, tái mét đi, xanh mặt, trỏ nên xanh xao.
verblassen /vi (s)/
tái mặt, tái mét < fi, xanh mặt, trỏ nên xanh xao, úa vàng, phai nhạt, phai màu, bạc màu.
erblassen /[er'blasan] (sw. V.; ist)/
(geh ) tái mặt; tái mét đi; xanh mặt; trở nên xanh xao (blass, bleich werden);
erbleichen /(st u. SW. V.)/
(erbleichte/(veraltet:) erblich; ist erbleicht/(veraltet:) erblichen) (geh ) tái mặt; tái mét đi; xanh mặt; trở nên xanh xao (erblassen);