TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên xanh xao

trở nên tái nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên xanh xao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái mét đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist erbleicht/ erblichen tái mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên xanh xao

blassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erblassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blassen /(sw. V.; hat) (selten)/

trở nên tái nhợt; trở nên xanh xao;

erblassen /[er'blasan] (sw. V.; ist)/

(geh ) tái mặt; tái mét đi; xanh mặt; trở nên xanh xao (blass, bleich werden);

erbleichen /(st u. SW. V.)/

(erbleichte/(veraltet:) erblich; ist erbleicht/(veraltet:) erblichen) (geh ) tái mặt; tái mét đi; xanh mặt; trở nên xanh xao (erblassen);