entfärben /vt/KT_DỆT/
[EN] bleach
[VI] tẩy trắng, làm trắng
Bleich- /pref/FOTO/
[EN] bleach (thuộc)
[VI] (thuộc) tẩy trắng, làm mất màu
Bleich- /pref/SỨ_TT, GIẤY/
[EN] bleaching (thuộc)
[VI] (thuộc) tẩy trắng, làm mất màu
bleichen /vt/CNT_PHẨM, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] bleach
[VI] tẩy trắng, làm mất màu
eintauchmetallisieren /vt/CNSX/
[EN] whiten
[VI] tẩy trắng, quét trắng, làm trắng