Việt
giặt sạch
rủa sạch
súc
tráng
rủa
xói
xói mòn
xói lỏ.
giặt ra
tẩy ra
tẩy sạch
tẩy trắng
chiết
tách
trích ra
Đức
auswaschen
Auswaschung
durchspulen
weißjwaschen
auslaugen
Bei Be rührung Haut und Kleidung gründ lich reinigen.
Khi dầu tiếp xúc với cơ thể, phải rửa sạch da và giặt sạch quần áo.
P362 Kontaminierte Kleidung ausziehen und vor erneutem Tragen waschen.
P362 Thay quần áo bị nhiễm độc và giặt sạch trước khi mặc trở lại.
auswaschen /(st V.; hat)/
giặt sạch; giặt ra; tẩy ra;
weißjwaschen /(st V.; hat) (ugs.)/
giặt sạch; tẩy sạch; tẩy trắng;
auslaugen /(sw. V.; hat)/
chiết; tách; trích ra; giặt sạch;
Auswaschung /f -en/
sự] rủa sạch, giặt sạch; (địa lí) [sự] xói mòn, xâm thực.
durchspulen /vt/
súc, tráng, rủa, giặt sạch,
auswaschen /vt/
1. rủa sạch, giặt sạch; 2. xói, xói mòn, xói lỏ.