TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giặt sạch

giặt sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói lỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giặt sạch

auswaschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswaschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchspulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weißjwaschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Be­ rührung Haut und Kleidung gründ­ lich reinigen.

Khi dầu tiếp xúc với cơ thể, phải rửa sạch da và giặt sạch quần áo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P362 Kontaminierte Kleidung ausziehen und vor erneutem Tragen waschen.

P362 Thay quần áo bị nhiễm độc và giặt sạch trước khi mặc trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswaschen /(st V.; hat)/

giặt sạch; giặt ra; tẩy ra;

weißjwaschen /(st V.; hat) (ugs.)/

giặt sạch; tẩy sạch; tẩy trắng;

auslaugen /(sw. V.; hat)/

chiết; tách; trích ra; giặt sạch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswaschung /f -en/

sự] rủa sạch, giặt sạch; (địa lí) [sự] xói mòn, xâm thực.

durchspulen /vt/

súc, tráng, rủa, giặt sạch,

auswaschen /vt/

1. rủa sạch, giặt sạch; 2. xói, xói mòn, xói lỏ.