gurgeln /I vt/
súc (miệng); II vi sôi, sôi, sôi réo, sôi sục;
durchspulen /vt/
súc, tráng, rủa, giặt sạch,
ausschwenken /I vt/
1. súc, tráng; xả, giũ; 2. (kĩ thuật) lật, gắp, xoay, quay; II vi (s) [bị] lệch, nghiêng, trệch, sai lệch; đu dưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành.
Nachdruck I /m -(e)s,/
lực, súc, súc mạnh, năng lực; mit - [một cách] khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc; etw mit Nachdruck I ságen nhắn mạnh.
Befähigung /f =, -en/
khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, khiếu, tài; [sự] hữu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp; khuynh hưóng.
Kollo /n -s, -s u/
n -s, -s u Kólli kiện, bao, bọc, gói, súc, chồng, nơi để hàng hóa.
Ballen /m -s, =/
1. kiện, bao bọc, gói, súc, chông, đông; 2. thịt, nạc; pl [cục, chỗ] chai.
Pack I /m -(e)s, -e u Pack/
m -(e)s, -e u Packe 1. [cái] gói, bọc, túi, bao; chồng, xấp, tập (báo); chùm, bó, xâu, chuỗi; 2. kiện, bao, gói, súc, chồng.
Begabung /f =, -en/
khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, tài năng, khiểu, tài, tài ba, tài hoa.
Heftigkeit /f =/
1. súc, lực, sức lực, sức mạnh, thể lực, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; [sự, lòng) khao khát, mong muôn, ước mong; [tính] từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi, đột ngột, mãnh liệt; an Heftigkeit verlíeren khẽ bdt, lặng bót, yên bót, ngừng bặt, im bặt; 2. [tính] nóng, cục, hay cáu, dễ phát khùng; [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt tình.
Stück /n -(e)s, -e cũng -en u/
1. một mẩu, một miếng, một mảnh, một phần; ein abgebrochenes - mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mành; ein áb- gehauenes Stück một khúc, một đoạn; ein eingesetztes Stück sự tăng, sự kéo dài, thanh nối dài; ein auf gen ähtes Stück [cái] phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, lon; ein Stück Land mảnh đất; ein schweres Stück Arbeit một công việc khó khăn; 2. cái, quả, trái, điéu, chiéc, cuộn, súc, tấm, bản; 3. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc; 4. một vở kịch; ein Stück geben soạn một vđ kịch; 5. (quân sự) khẩu (súng); ♦ sich in (tausend) Stück e zerreißen s cô sóng cố chết, có gắng hết súc, cô cật lực; sich für j-n in Stück e reißen lassen as hết lòng bảo vệ ai, tận tỉnh che chỏ cho ai; aus freien Stück en [một cách] tự nguyên, tình nguyện, chí nguyên; große Stück e auf j-n halten đanh giá ai quá cao; đặt quá nhiều hi vọng vào ai.
Stärke I /f =, -n/
1. súc, lực, súc lực, SÜC mạnh, thể lực, lực lương, cường lực, mãnh lực; Mathematik ist seine Stärke I nó mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số; die Kompanie hat eine - von... Mann đại đội có... ngươi; 5. tinh bột, hồ bột; mit - kleistern hồ bột.
Force /f =, -n/
sức mạnh, súc, súc lực, thể lực, mãnh lực.
Kapazität /f =, -en/
1. dung tích, dung lượng, sức chứa, độ chúa; 2. (kĩ thuật) năng lực sản xuất; hóhe Kapazität năng suất cao, công suất lđn; die - der Erde sự màu m< 3 của đất, độ phì của đất; 3. khả năng, năng lực, SÚC; 4. chuyên gia ldn, lượng ldn; éine internationale - nhà bác học nổi tiếng thế giói.