Geschicklichkeit /f =/
sự khéo léo, tài hoa, kĩ xảo.
Geistesgabe /f =, -n/
tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa; Geistes
fähig /a/
1. [có] khả năng, năng lực (G hoặc zu Dvề)2. có tài, tài hoa, ba hoa, tài giỏi, tài năng (für Ä; - sein, zu tun có khả năng làm về).
Talent /n -(e)s,/
1. tài, khiéu, tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa, kì tài; 2. ngưòi có tài, ngưòi tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kì tài, nhân tài.