Begabung /die; -, -en/
người có tài năng;
nhân tài (begabter Mensch);
anh ta là một tài năng âm nhạc lớn. : er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung
Talent /[ta'lent], das; -[e]s, -e/
người có tài;
người tài năng;
nhân tài;
Geistesgroße /die/
danh nhân;
vĩ nhân;
bậc thiên tài;
nhân tài;