TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh nhân

danh nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc thiên tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đền các thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miếu: tiên hiền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

các thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

danh nhân

 famous person

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pantheon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

danh nhân

bekannte Person

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Berühmtheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedentender Mensch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geistesgroße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pantheon

Đền các thần, miếu: tiên hiền, danh nhân, các thần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geistesgroße /die/

danh nhân; vĩ nhân; bậc thiên tài; nhân tài;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 famous person

danh nhân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

danh nhân

bekannte Person f, Berühmtheit f, bedentender Mensch m