Việt
danh nhân
vĩ nhân
bậc thiên tài
nhân tài
Đền các thần
miếu: tiên hiền
các thần
Anh
famous person
pantheon
Đức
bekannte Person
Berühmtheit
bedentender Mensch
Geistesgroße
Đền các thần, miếu: tiên hiền, danh nhân, các thần
Geistesgroße /die/
danh nhân; vĩ nhân; bậc thiên tài; nhân tài;
bekannte Person f, Berühmtheit f, bedentender Mensch m