Việt
vĩ nhân
bậc thiên tài
nhân tài
người khổng lồ
người rất quan trọng
danh nhân
= thiên tài
= tinh thần cao cả
=
-n danh nhân
Đức
Geistesgroße
bedeutende Persönlichkeit
Koloss
Geistesgroße /f/
1. = thiên tài; 2. = tinh thần cao cả; 3. =, -n danh nhân, vĩ nhân, bậc thiên tài, nhân tài; (mỉa) nhà bác học vĩ đại; -
Koloss /[ko'bs], der; -es, -e/
(đùa) vĩ nhân; người khổng lồ; người rất quan trọng;
Geistesgroße /die/
danh nhân; vĩ nhân; bậc thiên tài; nhân tài;
bedeutende Persönlichkeit f. vĩ tuyến (địa) Breitengrad m.