TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người khổng lồ

người khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người rất quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khổng lồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực cường phi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người khổng lồ

 giant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

titan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người khổng lồ

Gigant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koloss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

titan

Người khổng lồ, lực cường phi thường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 giant /y học/

người khổng lồ, vật khổng lồ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gigant /[gi'gant], der; -en, -en/

(geh ) người khổng lồ (Riese);

Koloss /[ko'bs], der; -es, -e/

(đùa) vĩ nhân; người khổng lồ; người rất quan trọng;