Việt
= thiên tài
= tinh thần cao cả
=
-n danh nhân
vĩ nhân
bậc thiên tài
nhân tài
Đức
Geistesgroße
Geistesgroße /f/
1. = thiên tài; 2. = tinh thần cao cả; 3. =, -n danh nhân, vĩ nhân, bậc thiên tài, nhân tài; (mỉa) nhà bác học vĩ đại; -