-ausgabeeinheit /f =, -en/
đơn vị tiền tệ;
Münzeinheit /f =, -en/
đơn vị tiền tệ; -
Valuta /ỉ = -ten/
ỉ 1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ; 2. bản vị; 3. ngoại tệ, ngoại hói.
Währung /f =, -en/
1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ, bản vị; 2. giá trị, giá, vật quí, của báu; Gold von échter Währung vàng loại rát tót.