TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valuta

đơn vị tiền tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị hóa tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

valuta

good value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

valuta

Valuta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

valuta

bonne valeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Valuta /ỉ = -ten/

ỉ 1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ; 2. bản vị; 3. ngoại tệ, ngoại hói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Valuta /IT-TECH/

[DE] Valuta

[EN] good value

[FR] bonne valeur

Valuta /IT-TECH/

[DE] Valuta

[EN] value

[FR] montant