Việt
đơn vị tiền tệ
đơn vị hóa tệ
bản vị
ngoại tệ
ngoại hói.
Anh
good value
value
Đức
Valuta
Pháp
bonne valeur
montant
Valuta /ỉ = -ten/
ỉ 1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ; 2. bản vị; 3. ngoại tệ, ngoại hói.
Valuta /IT-TECH/
[DE] Valuta
[EN] good value
[FR] bonne valeur
[EN] value
[FR] montant