Việt
đơn vị tiền tệ
đơn vị hóa tệ
bản vị
ngoại tệ
ngoại hói.
giá trị
giá
vật quí
của báu
Đức
Valuta
Währung
Gold von échter Währung
vàng loại rát tót.
Valuta /ỉ = -ten/
ỉ 1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ; 2. bản vị; 3. ngoại tệ, ngoại hói.
Währung /f =, -en/
1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ, bản vị; 2. giá trị, giá, vật quí, của báu; Gold von échter Währung vàng loại rát tót.